NHỰA SINH HỌC: GIẢI PHÁP XANH CHO CUỘC SỐNG HIỆN ĐẠI
Trong bối cảnh ô nhiễm nhựa đang trở thành một vấn đề cấp bách toàn cầu, khái niệm “nhựa sinh học” (bioplastic) đã nổi lên như một giải pháp hứa hẹn giúp giảm thiểu gánh nặng lên môi trường. Thay vì sử dụng các loại nhựa truyền thống từ nguồn dầu mỏ, nhựa sinh học tận dụng nguyên liệu có nguồn gốc sinh học hoặc có khả năng tự phân hủy, qua đó góp phần hạn chế rác thải nhựa khó phân hủy. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi thế, nhựa sinh học vẫn còn nhiều thách thức trong quá trình sản xuất và ứng dụng thực tế. Trong bài viết này BlueSky Việt Nam sẽ phân tích một cách tổng quan về nhựa sinh học, bao gồm khái niệm, phân loại, lợi ích, hạn chế, cũng như định hướng phát triển trong tương lai.

1. Bối Cảnh Và Tính Cấp Thiết Của Nhựa Sinh Học
Nhựa, đặc biệt là nhựa dùng một lần (single-use plastic), đã trở thành một trong những tác nhân gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng nhất. Theo số liệu của Liên Hợp Quốc, mỗi năm thế giới thải ra hàng trăm triệu tấn nhựa, trong đó chỉ một phần nhỏ được tái chế, phần còn lại bị vùi lấp tại các bãi rác hoặc trôi ra đại dương. Nhựa thông thường (chủ yếu làm từ polyethylene, polypropylene, PET…) cần đến hàng trăm năm để phân rã, thậm chí có khả năng phân hủy thành các hạt vi nhựa (microplastics) gây tác hại lên sinh vật biển và sức khỏe con người.
Trước tình hình đó, nhiều quốc gia, tổ chức quốc tế và doanh nghiệp đã chủ động tìm kiếm vật liệu thay thế nhằm giảm thiểu rác thải nhựa. Nhựa sinh học xuất hiện như một lựa chọn tiềm năng, giúp giữ vững chức năng cơ bản của nhựa (nhẹ, bền, dễ tạo hình) nhưng lại thân thiện hơn với hệ sinh thái.
2. Khái Niệm Và Phân Loại Nhựa Sinh Học
2.1. Nhựa Sinh Học Là Gì?
“Nhựa sinh học” là thuật ngữ dùng để chỉ các loại nhựa được sản xuất từ nguồn nguyên liệu sinh học (như tinh bột ngô, mía, khoai tây, sắn…) hoặc có khả năng phân hủy sinh học (nghĩa là bị vi sinh vật, nấm và các quá trình tự nhiên khác phân giải thành nước, khí CO₂, sinh khối và các chất vô hại khác trong môi trường).
Điểm khác biệt đáng chú ý so với nhựa truyền thống nằm ở chuỗi phân tử và nguồn gốc nguyên liệu. Trong khi nhựa truyền thống xuất phát từ dầu mỏ, quá trình sản xuất nhựa sinh học thường dựa vào các nguyên liệu tái tạo, có khả năng tự phục hồi theo thời gian.
2.2. Phân Loại Nhựa Sinh Học

Dựa trên nguồn gốc và đặc tính phân hủy, nhựa sinh học có thể được chia thành hai nhóm chính:
Nhóm 1: Nhựa Sinh Học Dựa Trên Nguồn Nguyên Liệu Tái Tạo
-
- PLA (Polylactic Acid): Sản xuất chủ yếu từ tinh bột ngô, sắn, mía… PLA có nhiều ứng dụng trong ngành bao bì, đồ gia dụng, in 3D, nhãn mác, cốc, ống hút… Ưu điểm của PLA là chi phí sản xuất tương đối thấp so với nhiều loại nhựa sinh học khác, và nó có khả năng phân hủy trong điều kiện công nghiệp. Tuy nhiên, PLA nhạy cảm với nhiệt độ cao, khó sử dụng trong các môi trường nhiệt độ trên 50-60°C.
- PHA (Polyhydroxyalkanoates): Tổng hợp bởi các loài vi khuẩn nhất định thông qua quá trình lên men. PHA có nhiều đặc tính tương đồng với nhựa truyền thống (chịu nhiệt, bền) và có thể phân hủy sinh học trong nhiều môi trường khác nhau. Mặc dù vậy, chi phí sản xuất PHA vẫn còn cao, hạn chế sự phổ biến trên thị trường.
Nhóm 2: Nhựa Có Khả Năng Phân Hủy Sinh Học
-
- Một số loại nhựa gốc dầu mỏ nhưng được biến tính để có thể phân hủy dưới tác động của vi sinh vật, tiêu biểu là PBAT (Polybutylene Adipate Terephthalate). PBAT có đặc điểm linh hoạt, dễ gia công, thường được kết hợp với PLA để tăng tính dẻo và cải thiện khả năng gia công.
- Các loại nhựa này có thể được gắn nhãn “compostable” hoặc “biodegradable” nếu đáp ứng tiêu chuẩn phân hủy do các tổ chức quốc tế quy định (như EN 13432 ở châu Âu hoặc ASTM D6400 ở Mỹ).
3. Lợi Ích Của Nhựa Sinh Học
Lợi ích dễ nhận thấy nhất của nhựa sinh học là tiềm năng phân hủy trong môi trường tự nhiên (hoặc trong điều kiện công nghiệp). Khi được thải bỏ, nhựa sinh học có thể bị vi sinh vật “tiêu hóa”, từ đó không để lại lượng rác thải khổng lồ tích tụ hàng thế kỷ như nhựa truyền thống. Điều này đặc biệt ý nghĩa với các mặt hàng sử dụng một lần như ống hút, túi nilon, hộp đựng thực phẩm…
Việc sử dụng các nguyên liệu tái tạo (ngô, mía, sắn…) giúp giảm sự phụ thuộc vào nguồn dầu mỏ – một tài nguyên không tái tạo và ngày càng khan hiếm. Điều này cũng đồng nghĩa với việc giảm phát thải CO₂ trong quá trình khai thác, vận chuyển dầu mỏ.
Nhiều loại nhựa sinh học lấy nguyên liệu từ nông nghiệp, ví dụ như tinh bột ngô, mía, khoai tây, sắn… Do đó, nhu cầu sản xuất nhựa sinh học sẽ kích thích phát triển nông nghiệp địa phương, tạo việc làm cho nông dân và thúc đẩy kinh tế vùng. Đồng thời, giúp hình thành các chuỗi giá trị bền vững, từ khâu trồng trọt đến chế biến và phân phối sản phẩm.
Nhựa sinh học, đặc biệt là PLA hay PBAT, có thể được gia công bằng các thiết bị sản xuất nhựa truyền thống, chẳng hạn như máy đùn, máy ép phun… Nhờ vậy, nhiều doanh nghiệp có thể “chuyển đổi xanh” một cách tương đối thuận lợi, không cần đầu tư quá nhiều vào máy móc mới.

Nhựa sinh học không phải là giải pháp duy nhất hay tuyệt đối, nhưng rõ ràng, đây là bước tiến quan trọng hướng tới một nền kinh tế tuần hoàn, trong đó tài nguyên được sử dụng một cách hiệu quả và phát thải rác thải được hạn chế ở mức tối thiểu. Thông qua nỗ lực chung và sáng tạo không ngừng, nhựa sinh học có thể trở thành một trong những “chìa khóa xanh” cho tương lai của cả hành tinh.
